|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sao đang
| [sao đang] | | | how can one have the heart to... ? | | | Ăn ở như vậy sao đang | | How can one have the heart to behave like that ? |
How can one have the heart tọ Ăn ở như vậy sao đang How can one have the heart to behave like that?
|
|
|
|